Có 2 kết quả:
大气圈 dà qì quān ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄑㄩㄢ • 大氣圈 dà qì quān ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄑㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
atmosphere
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
atmosphere
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0